Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞多受少
Pinyin: cí duō shòu shǎo
Meanings: Talk much but receive little (referring to putting in effort with little return)., Nói nhiều nhưng nhận lại ít (ý chỉ việc mất công mà hiệu quả thấp)., 辞推辞掉。受接受。推辞不受的多而接受的少。[出处]《周书·裴文举传》“宪矜其贫窭,每欲资给之。文举恒自谦逊,辞多受少。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 舌, 辛, 夕, 冖, 又, 爫, 丿, 小
Chinese meaning: 辞推辞掉。受接受。推辞不受的多而接受的少。[出处]《周书·裴文举传》“宪矜其贫窭,每欲资给之。文举恒自谦逊,辞多受少。”
Grammar: Biểu hiện một kiểu phê phán nhẹ đối với hành động thiếu hiệu quả.
Example: 他总是辞多受少,白费力气。
Example pinyin: tā zǒng shì cí duō shòu shǎo , bái fèi lì qi 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói nhiều nhưng nhận lại ít, phí công vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều nhưng nhận lại ít (ý chỉ việc mất công mà hiệu quả thấp).
Nghĩa phụ
English
Talk much but receive little (referring to putting in effort with little return).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辞推辞掉。受接受。推辞不受的多而接受的少。[出处]《周书·裴文举传》“宪矜其贫窭,每欲资给之。文举恒自谦逊,辞多受少。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế