Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞呈
Pinyin: cí chéng
Meanings: Letter of resignation, Thư từ chức, 指说话写文章不能确切地表达意思。[出处]语出《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”[例]语言糊涂曰~。——清顾张思《土风录》卷十二。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 舌, 辛, 口, 王
Chinese meaning: 指说话写文章不能确切地表达意思。[出处]语出《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”[例]语言糊涂曰~。——清顾张思《土风录》卷十二。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ văn bản chính thức thông báo ý định từ chức.
Example: 他递交了辞呈。
Example pinyin: tā dì jiāo le cí chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nộp đơn từ chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư từ chức
Nghĩa phụ
English
Letter of resignation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话写文章不能确切地表达意思。[出处]语出《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”[例]语言糊涂曰~。——清顾张思《土风录》卷十二。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!