Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞去
Pinyin: cí qù
Meanings: Từ chức, nghỉ việc., To resign from a position.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 舌, 辛, 厶, 土
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ chức vụ hoặc vị trí phía sau.
Example: 他决定辞去公司经理的职务。
Example pinyin: tā jué dìng cí qù gōng sī jīng lǐ de zhí wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định từ chức giám đốc công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chức, nghỉ việc.
Nghĩa phụ
English
To resign from a position.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!