Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞书
Pinyin: cí shū
Meanings: Từ điển, Dictionary, ①古同“辞”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 舌, 辛, 书
Chinese meaning: ①古同“辞”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ các loại sách tra cứu từ ngữ.
Example: 这本辞书很有用。
Example pinyin: zhè běn cí shū hěn yǒu yòng 。
Tiếng Việt: Cuốn từ điển này rất hữu ích.

📷 từ điển
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ điển
Nghĩa phụ
English
Dictionary
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“辞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
