Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辜负
Pinyin: gū fù
Meanings: Phụ lòng, không đáp ứng được kỳ vọng, To let down, to fail to live up to expectations, ①亏负;对不住(别人的好意、期望或帮助)。[例]无嫁得金龟婿,辜负香衾事早朝。——李商隐《为有》。[例]坐想行思,伤怀感旧,各辜负了星前月下深深咒。——元·关汉卿《丈石调·青杏子·离情》。[例]梅梢月斜人影孤恨薄情四时辜负。——元·马致远《洞庭秋月》。[例]吃吧,不吃会辜负总司令的心意的。——《草地晚餐》。[例]我决不辜负老师的培养。*②错误地对待。[例]辜负了公众的信任。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 古, 辛, 贝, 𠂊
Chinese meaning: ①亏负;对不住(别人的好意、期望或帮助)。[例]无嫁得金龟婿,辜负香衾事早朝。——李商隐《为有》。[例]坐想行思,伤怀感旧,各辜负了星前月下深深咒。——元·关汉卿《丈石调·青杏子·离情》。[例]梅梢月斜人影孤恨薄情四时辜负。——元·马致远《洞庭秋月》。[例]吃吧,不吃会辜负总司令的心意的。——《草地晚餐》。[例]我决不辜负老师的培养。*②错误地对待。[例]辜负了公众的信任。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói và văn viết để diễn tả sự không đáp ứng được kỳ vọng hoặc niềm tin của người khác.
Example: 我不会辜负你的期望。
Example pinyin: wǒ bú huì gū fù nǐ de qī wàng 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ không phụ lòng mong đợi của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ lòng, không đáp ứng được kỳ vọng
Nghĩa phụ
English
To let down, to fail to live up to expectations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亏负;对不住(别人的好意、期望或帮助)。无嫁得金龟婿,辜负香衾事早朝。——李商隐《为有》。坐想行思,伤怀感旧,各辜负了星前月下深深咒。——元·关汉卿《丈石调·青杏子·离情》。梅梢月斜人影孤恨薄情四时辜负。——元·马致远《洞庭秋月》。吃吧,不吃会辜负总司令的心意的。——《草地晚餐》。我决不辜负老师的培养
错误地对待。辜负了公众的信任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!