Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辙乱旗靡

Pinyin: zhé luàn qí mǐ

Meanings: Tương tự như 辙乱旂靡: Binh lính tan rã, cờ xí đổ nghiêng; biểu hiện thất bại nặng nề., Similar to 辙乱旂靡: Disordered troops and fallen banners; a representation of a heavy defeat., 辙车辙;靡倒下。车辙错乱,旗子倒下。形容军队溃败逃窜。[出处]《左传·庄公十年》“吾视其辙乱,望其旗靡,故逐之。”[例]阵势一动,~,眼见得无法支持,纷纷败走。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 56

Radicals: 攵, 育, 车, 乚, 舌, 其, 方, 𠂉, 非, 麻

Chinese meaning: 辙车辙;靡倒下。车辙错乱,旗子倒下。形容军队溃败逃窜。[出处]《左传·庄公十年》“吾视其辙乱,望其旗靡,故逐之。”[例]阵势一动,~,眼见得无法支持,纷纷败走。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十七回。

Grammar: Một thành ngữ khác về sự thất bại hoàn toàn trên chiến trường, tương đồng với 辙乱旂靡.

Example: 战败之后,辙乱旗靡。

Example pinyin: zhàn bài zhī hòu , zhé luàn qí mí 。

Tiếng Việt: Sau khi thua trận, binh lính tan rã, cờ xí đổ nghiêng.

辙乱旗靡
zhé luàn qí mǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như 辙乱旂靡: Binh lính tan rã, cờ xí đổ nghiêng; biểu hiện thất bại nặng nề.

Similar to 辙乱旂靡: Disordered troops and fallen banners; a representation of a heavy defeat.

辙车辙;靡倒下。车辙错乱,旗子倒下。形容军队溃败逃窜。[出处]《左传·庄公十年》“吾视其辙乱,望其旗靡,故逐之。”[例]阵势一动,~,眼见得无法支持,纷纷败走。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...