Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辙乱旂靡
Pinyin: zhé luàn qí mǐ
Meanings: Binh lính tan rã, cờ xí đổ nghiêng; hình ảnh thất bại nặng nề trên chiến trường., Disarrayed troops and falling banners; an image of a crushing defeat on the battlefield., 形容军队溃败逃窜。同辙乱旗靡”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 攵, 育, 车, 乚, 舌, 非, 麻
Chinese meaning: 形容军队溃败逃窜。同辙乱旗靡”。
Grammar: Đây là một thành ngữ mang tính hình tượng, thường xuất hiện trong văn học cổ điển để miêu tả trạng thái thất bại hoàn toàn.
Example: 敌军辙乱旂靡,溃不成军。
Example pinyin: dí jūn zhé luàn qí mí , kuì bù chéng jūn 。
Tiếng Việt: Quân địch tan tác, cờ xí đổ nghiêng, không còn quân ngũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Binh lính tan rã, cờ xí đổ nghiêng; hình ảnh thất bại nặng nề trên chiến trường.
Nghĩa phụ
English
Disarrayed troops and falling banners; an image of a crushing defeat on the battlefield.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容军队溃败逃窜。同辙乱旗靡”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế