Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辖制
Pinyin: xiá zhì
Meanings: Kiểm soát, quản lý, giám sát, Control, manage, supervise, ①管束。[例]众婆子听了这个议论,又去了帐房受辖制,又不与凤姐儿去算帐,一年不过多拿出若干贯钱来,各各欢喜异常。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 害, 车, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①管束。[例]众婆子听了这个议论,又去了帐房受辖制,又不与凤姐儿去算帐,一年不过多拿出若干贯钱来,各各欢喜异常。——《红楼梦》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi quản lý.
Example: 政府机关应当依法辖制市场行为。
Example pinyin: zhèng fǔ jī guān yīng dāng yī fǎ xiá zhì shì chǎng xíng wéi 。
Tiếng Việt: Cơ quan chính phủ nên kiểm soát hành vi thị trường theo pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm soát, quản lý, giám sát
Nghĩa phụ
English
Control, manage, supervise
Nghĩa tiếng trung
中文释义
管束。众婆子听了这个议论,又去了帐房受辖制,又不与凤姐儿去算帐,一年不过多拿出若干贯钱来,各各欢喜异常。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!