Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辕门

Pinyin: yuán mén

Meanings: Cổng doanh trại quân đội (thời phong kiến), Military camp gate (feudal times), ①古时军营的门或官署的外门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 袁, 车, 门

Chinese meaning: ①古时军营的门或官署的外门。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 将军站在辕门前检阅士兵。

Example pinyin: jiāng jūn zhàn zài yuán mén qián jiǎn yuè shì bīng 。

Tiếng Việt: Tướng quân đứng trước cổng doanh trại để duyệt binh.

辕门
yuán mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng doanh trại quân đội (thời phong kiến)

Military camp gate (feudal times)

古时军营的门或官署的外门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...