Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 输钱
Pinyin: shū qián
Meanings: To lose money (in games, gambling, etc.), Thua tiền (trong trò chơi, cá cược...), ①在赌博中失败而付出钱。[例]这几天他每天输钱。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 俞, 车, 戋, 钅
Chinese meaning: ①在赌博中失败而付出钱。[例]这几天他每天输钱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tiền bạc hoặc trò chơi may rủi.
Example: 他昨天打牌输了很多钱。
Example pinyin: tā zuó tiān dǎ pái shū le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy đánh bài và thua rất nhiều tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thua tiền (trong trò chơi, cá cược...)
Nghĩa phụ
English
To lose money (in games, gambling, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在赌博中失败而付出钱。这几天他每天输钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!