Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 输运

Pinyin: shū yùn

Meanings: Transportation of goods or materials, Vận chuyển, chuyên chở hàng hóa hoặc vật liệu, ①运输;运送。*②分子或其他粒子穿过液体边界层时的动能或动量矩的交换。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 俞, 车, 云, 辶

Chinese meaning: ①运输;运送。*②分子或其他粒子穿过液体边界层时的动能或动量矩的交换。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ hàng hóa hoặc vật liệu.

Example: 这家公司专门负责输运石油。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhuān mén fù zé shū yùn shí yóu 。

Tiếng Việt: Công ty này chuyên trách vận chuyển dầu mỏ.

输运 - shū yùn
输运
shū yùn

📷 du lịch

输运
shū yùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển, chuyên chở hàng hóa hoặc vật liệu

Transportation of goods or materials

运输;运送

分子或其他粒子穿过液体边界层时的动能或动量矩的交换

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...