Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 输理
Pinyin: shū lǐ
Meanings: Thua cuộc trong lý lẽ, không thắng được về mặt lập luận., To lose in reasoning or argument., ①站不住脚的道理;争执中不如对方理由充足。[例]你本来就输理,还有什么可辩的?[例]他已经输理了,就别理他了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 俞, 车, 王, 里
Chinese meaning: ①站不住脚的道理;争执中不如对方理由充足。[例]你本来就输理,还有什么可辩的?[例]他已经输理了,就别理他了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận.
Example: 在辩论会上,他最终还是输理了。
Example pinyin: zài biàn lùn huì shàng , tā zuì zhōng hái shì shū lǐ le 。
Tiếng Việt: Trong buổi tranh luận, cuối cùng anh ấy vẫn thua về lý lẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thua cuộc trong lý lẽ, không thắng được về mặt lập luận.
Nghĩa phụ
English
To lose in reasoning or argument.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
站不住脚的道理;争执中不如对方理由充足。你本来就输理,还有什么可辩的?他已经输理了,就别理他了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!