Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 输心服意

Pinyin: shū xīn fú yì

Meanings: Completely surrender, accept defeat wholeheartedly., Hoàn toàn phục tùng, chấp nhận thua cuộc bằng cả trái tim., 犹言真心顺从。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 俞, 车, 心, 月, 𠬝, 音

Chinese meaning: 犹言真心顺从。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, nhấn mạnh mức độ tuyệt đối của sự đầu hàng hoặc phục tùng.

Example: 他输心服意地承认了自己的错误。

Example pinyin: tā shū xīn fú yì dì chéng rèn le zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn phục tùng và thừa nhận sai lầm của mình.

输心服意
shū xīn fú yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn phục tùng, chấp nhận thua cuộc bằng cả trái tim.

Completely surrender, accept defeat wholeheartedly.

犹言真心顺从。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

输心服意 (shū xīn fú yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung