Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 输出
Pinyin: shū chū
Meanings: Output; to export or release data/products., Xuất ra, đưa ra ngoài (thường liên quan đến sản phẩm, dữ liệu)., ①从内部送到外部。[例]革命不能输出。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 俞, 车, 凵, 屮
Chinese meaning: ①从内部送到外部。[例]革命不能输出。
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ, tùy theo ngữ cảnh. Thường đi kèm với đối tượng xuất ra.
Example: 工厂每天输出大量商品。
Example pinyin: gōng chǎng měi tiān shū chū dà liàng shāng pǐn 。
Tiếng Việt: Nhà máy xuất ra một lượng lớn hàng hóa mỗi ngày.

📷 Giắc cắm đầu vào
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất ra, đưa ra ngoài (thường liên quan đến sản phẩm, dữ liệu).
Nghĩa phụ
English
Output; to export or release data/products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从内部送到外部。革命不能输出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
