Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 输入

Pinyin: shū rù

Meanings: Input; to enter data or information., Nhập vào, đưa vào (thường liên quan dữ liệu, thông tin)., ①从外部送到内部。[例]在谷物短缺时输入小麦。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 俞, 车, 入

Chinese meaning: ①从外部送到内部。[例]在谷物短缺时输入小麦。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khi làm động từ, thường đi kèm với đối tượng nhập vào.

Example: 请将数据输入电脑。

Example pinyin: qǐng jiāng shù jù shū rù diàn nǎo 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng nhập dữ liệu vào máy tính.

输入
shū rù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhập vào, đưa vào (thường liên quan dữ liệu, thông tin).

Input; to enter data or information.

从外部送到内部。在谷物短缺时输入小麦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

输入 (shū rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung