Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辑要

Pinyin: jí yào

Meanings: Phần tóm tắt, những điểm chính được thu thập lại., Summary or key points collected together., ①编辑重要的内容,多用作书名,如《农桑辑要》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 咠, 车, 女, 覀

Chinese meaning: ①编辑重要的内容,多用作书名,如《农桑辑要》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ nội dung đã được rút gọn hoặc tóm lược.

Example: 这本书的最后有详细的辑要。

Example pinyin: zhè běn shū de zuì hòu yǒu xiáng xì de jí yào 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này có phần tóm tắt chi tiết ở cuối.

辑要
jí yào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần tóm tắt, những điểm chính được thu thập lại.

Summary or key points collected together.

编辑重要的内容,多用作书名,如《农桑辑要》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辑要 (jí yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung