Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辑睦
Pinyin: jí mù
Meanings: Harmonious and friendly., Hòa thuận, thân thiện., ①和睦。[例]君臣辑睦,内外同心。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 咠, 车, 坴, 目
Chinese meaning: ①和睦。[例]君臣辑睦,内外同心。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả mối quan hệ giữa người với người.
Example: 邻里之间应该保持辑睦的关系。
Example pinyin: lín lǐ zhī jiān yīng gāi bǎo chí jí mù de guān xì 。
Tiếng Việt: Giữa hàng xóm láng giềng nên duy trì mối quan hệ hòa thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa thuận, thân thiện.
Nghĩa phụ
English
Harmonious and friendly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和睦。君臣辑睦,内外同心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!