Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辑志协力

Pinyin: jí zhì xié lì

Meanings: Unite wills and cooperate together to achieve a common goal., Gom góp ý chí và hợp tác cùng nhau để đạt mục tiêu chung., 指同心合力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 咠, 车, 士, 心, 办, 十, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 指同心合力。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, nhấn mạnh sự hợp tác và đồng lòng. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm việc nhóm.

Example: 大家需要辑志协力来完成这个项目。

Example pinyin: dà jiā xū yào jí zhì xié lì lái wán chéng zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Mọi người cần hợp tác và đoàn kết để hoàn thành dự án này.

辑志协力
jí zhì xié lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gom góp ý chí và hợp tác cùng nhau để đạt mục tiêu chung.

Unite wills and cooperate together to achieve a common goal.

指同心合力。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辑志协力 (jí zhì xié lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung