Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辏力
Pinyin: còu lì
Meanings: The concentration of force or energy at a single point., Sự tập trung sức lực hoặc năng lượng vào một điểm., ①始终指向某固定点的力,例如太阳作用于沿轨道运行的行星的引力。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 奏, 车, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①始终指向某固定点的力,例如太阳作用于沿轨道运行的行星的引力。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả sự tập trung mạnh mẽ của một yếu tố cụ thể.
Example: 各种资源都在向灾区辏力。
Example pinyin: gè zhǒng zī yuán dōu zài xiàng zāi qū còu lì 。
Tiếng Việt: Mọi nguồn lực đều đang tập trung vào vùng thiên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tập trung sức lực hoặc năng lượng vào một điểm.
Nghĩa phụ
English
The concentration of force or energy at a single point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
始终指向某固定点的力,例如太阳作用于沿轨道运行的行星的引力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!