Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辎重

Pinyin: zī zhòng

Meanings: Military supplies and heavy baggage carried by troops on the move., Hành lý quân sự, đồ đạc nặng nề mà quân đội mang theo khi hành quân., ①行军时由运输部队搬运的物资。*②运输中的(或可以运输的)设备。[例]军队的辎重。*③外出的人携带的包裹行李。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 甾, 车, 重

Chinese meaning: ①行军时由运输部队搬运的物资。*②运输中的(或可以运输的)设备。[例]军队的辎重。*③外出的人携带的包裹行李。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 军队的辎重包括粮食和武器。

Example pinyin: jūn duì de zī zhòng bāo kuò liáng shí hé wǔ qì 。

Tiếng Việt: Hành lý quân sự bao gồm lương thực và vũ khí.

辎重
zī zhòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành lý quân sự, đồ đạc nặng nề mà quân đội mang theo khi hành quân.

Military supplies and heavy baggage carried by troops on the move.

行军时由运输部队搬运的物资

运输中的(或可以运输的)设备。军队的辎重

外出的人携带的包裹行李

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辎重 (zī zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung