Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuò

Meanings: Dừng lại, ngừng làm việc gì đó giữa chừng., To stop or cease doing something midway., ①用本义。中途停止,废止。[据]辍车小缺复合者。——《说文》。[例]君子不为小人之匈匈也辍行。——《荀子·天论》。[例]陈涉少时,尝与人佣耕,辍耕之垄上,怅恨久之。——《史记·陈涉世家》。[合]辍斤(停止挥斧。比喻没有伙伴,就不再施展技艺);辍朝(暂停中止朝见);辍耕陇上(停止耕作,在田中高地休息)。*②放下,舍弃。[例]偶命厨者进芋,辍箸叹曰……——周容《芋老人传》。[合]辍己(舍己);辍弃(抛弃);辍食弃餐。*③撤销;撤除。[合]辍防(撤除防务;不设防);辍围(撤出包围)。*④取出,拿出。[合]辍俸(取出俸禄);辍赠(取物相赠)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 叕, 车

Chinese meaning: ①用本义。中途停止,废止。[据]辍车小缺复合者。——《说文》。[例]君子不为小人之匈匈也辍行。——《荀子·天论》。[例]陈涉少时,尝与人佣耕,辍耕之垄上,怅恨久之。——《史记·陈涉世家》。[合]辍斤(停止挥斧。比喻没有伙伴,就不再施展技艺);辍朝(暂停中止朝见);辍耕陇上(停止耕作,在田中高地休息)。*②放下,舍弃。[例]偶命厨者进芋,辍箸叹曰……——周容《芋老人传》。[合]辍己(舍己);辍弃(抛弃);辍食弃餐。*③撤销;撤除。[合]辍防(撤除防务;不设防);辍围(撤出包围)。*④取出,拿出。[合]辍俸(取出俸禄);辍赠(取物相赠)。

Hán Việt reading: chuyết

Grammar: Động từ này thường đi kèm với một hành động mà người ta quyết định ngừng thực hiện. Ví dụ: 辍学 (bỏ học), 辍笔 (ngưng viết).

Example: 他辍学了。

Example pinyin: tā chuò xué le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ học.

chuò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại, ngừng làm việc gì đó giữa chừng.

chuyết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stop or cease doing something midway.

用本义。中途停止,废止。辍车小缺复合者。——《说文》。君子不为小人之匈匈也辍行。——《荀子·天论》。陈涉少时,尝与人佣耕,辍耕之垄上,怅恨久之。——《史记·陈涉世家》。辍斤(停止挥斧。比喻没有伙伴,就不再施展技艺);辍朝(暂停中止朝见);辍耕陇上(停止耕作,在田中高地休息)

放下,舍弃。偶命厨者进芋,辍箸叹曰……——周容《芋老人传》。辍己(舍己);辍弃(抛弃);辍食弃餐

撤销;撤除。辍防(撤除防务;不设防);辍围(撤出包围)

取出,拿出。辍俸(取出俸禄);辍赠(取物相赠)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辍 (chuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung