Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辍食吐哺

Pinyin: chuò shí tǔ bǔ

Meanings: Stop eating to feed the young birds (metaphor for attentive care)., Dừng ăn để nhả thức ăn cho chim non (ẩn dụ về việc chăm sóc chu đáo)., ①谓停止用饭,吐出口中含的食物。[例]汉王辍食吐哺,骂曰:“竖儒,几败而公事!”——《史记·留侯世家》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 叕, 车, 人, 良, 口, 土, 甫

Chinese meaning: ①谓停止用饭,吐出口中含的食物。[例]汉王辍食吐哺,骂曰:“竖儒,几败而公事!”——《史记·留侯世家》。

Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, mang ý nghĩa hình tượng cao. Thường được sử dụng một cách ẩn dụ.

Example: 他的爱心就像'辍食吐哺'般无私。

Example pinyin: tā de ài xīn jiù xiàng ' chuò shí tǔ bǔ ' bān wú sī 。

Tiếng Việt: Tình yêu thương của ông ấy giống như 'dừng ăn để nuôi con' vậy, rất vô tư.

辍食吐哺
chuò shí tǔ bǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng ăn để nhả thức ăn cho chim non (ẩn dụ về việc chăm sóc chu đáo).

Stop eating to feed the young birds (metaphor for attentive care).

谓停止用饭,吐出口中含的食物。[例]汉王辍食吐哺,骂曰

“竖儒,几败而公事!”——《史记·留侯世家》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辍食吐哺 (chuò shí tǔ bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung