Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辍笔

Pinyin: chuò bǐ

Meanings: To cease writing or creating., Ngừng viết lách, ngừng sáng tác., ①写作或作画中途停止;中途搁笔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 叕, 车, 毛, 竹

Chinese meaning: ①写作或作画中途停止;中途搁笔。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động sáng tác văn học hoặc viết lách.

Example: 由于灵感枯竭,他决定辍笔。

Example pinyin: yóu yú líng gǎn kū jié , tā jué dìng chuò bǐ 。

Tiếng Việt: Do cạn kiệt cảm hứng, anh quyết định ngừng viết.

辍笔
chuò bǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng viết lách, ngừng sáng tác.

To cease writing or creating.

写作或作画中途停止;中途搁笔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辍笔 (chuò bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung