Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辍演
Pinyin: chuò yǎn
Meanings: Ngừng biểu diễn, ngừng diễn xuất., To stop performing or acting., ①停止演出(戏剧、技艺等)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 叕, 车, 寅, 氵
Chinese meaning: ①停止演出(戏剧、技艺等)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc biểu diễn. Có thể kết hợp với các lý do phía sau.
Example: 因为生病,他不得不辍演。
Example pinyin: yīn wéi shēng bìng , tā bù dé bú chuò yǎn 。
Tiếng Việt: Vì bị ốm, anh ấy buộc phải ngừng biểu diễn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng biểu diễn, ngừng diễn xuất.
Nghĩa phụ
English
To stop performing or acting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停止演出(戏剧、技艺等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!