Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辍止
Pinyin: chuò zhǐ
Meanings: Cease, stop (usually referring to an ongoing activity)., Ngừng lại, dừng lại (thường chỉ hoạt động đang diễn ra)., ①中止。[例]小孩擦擦泪,辍止了哭声。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 叕, 车, 止
Chinese meaning: ①中止。[例]小孩擦擦泪,辍止了哭声。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc dự án.
Example: 项目因资金问题而辍止。
Example pinyin: xiàng mù yīn zī jīn wèn tí ér chuò zhǐ 。
Tiếng Việt: Dự án đã phải dừng lại vì vấn đề tài chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng lại, dừng lại (thường chỉ hoạt động đang diễn ra).
Nghĩa phụ
English
Cease, stop (usually referring to an ongoing activity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中止。小孩擦擦泪,辍止了哭声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!