Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辍学

Pinyin: chuò xué

Meanings: Drop out of school, stop studying., Bỏ học, ngừng việc học tập., ①中途停止上学。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 叕, 车, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①中途停止上学。

Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả hành động ngừng học tập vì lý do nào đó.

Example: 因为家庭困难,他不得不辍学。

Example pinyin: yīn wèi jiā tíng kùn nán , tā bù dé bú chuò xué 。

Tiếng Việt: Vì khó khăn gia đình, anh ấy buộc phải bỏ học.

辍学
chuò xué
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ học, ngừng việc học tập.

Drop out of school, stop studying.

中途停止上学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...