Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辉照

Pinyin: huī zhào

Meanings: Chiếu sáng rực rỡ, tỏa ánh hào quang., Illuminate brilliantly, radiate splendor., ①映辉照亮。[例]路灯辉照之下,有一个人影在闪动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 光, 军, 昭, 灬

Chinese meaning: ①映辉照亮。[例]路灯辉照之下,有一个人影在闪动。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh thơ mộng hoặc miêu tả ánh sáng.

Example: 月光辉照着大地。

Example pinyin: yuè guāng huī zhào zhe dà dì 。

Tiếng Việt: Ánh trăng chiếu sáng rực rỡ khắp mặt đất.

辉照
huī zhào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếu sáng rực rỡ, tỏa ánh hào quang.

Illuminate brilliantly, radiate splendor.

映辉照亮。路灯辉照之下,有一个人影在闪动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辉照 (huī zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung