Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辉煌
Pinyin: huī huáng
Meanings: Rực rỡ, vinh quang, nổi bật., Brilliant, glorious, outstanding., ①光辉灿烂的。[例]灯火辉煌。*②杰出的;灿烂的。[例]辉煌的文化。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 光, 军, 火, 皇
Chinese meaning: ①光辉灿烂的。[例]灯火辉煌。*②杰出的;灿烂的。[例]辉煌的文化。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả những điều tuyệt vời, đáng tự hào.
Example: 他们在比赛中取得了辉煌的成绩。
Example pinyin: tā men zài bǐ sài zhōng qǔ dé le huī huáng de chéng jì 。
Tiếng Việt: Họ đã đạt được thành tích rực rỡ trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, vinh quang, nổi bật.
Nghĩa phụ
English
Brilliant, glorious, outstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光辉灿烂的。灯火辉煌
杰出的;灿烂的。辉煌的文化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!