Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辉煌金碧
Pinyin: huī huáng jīn bì
Meanings: Magnificent and resplendent, often used to describe grand architecture or scenery., Rực rỡ và lộng lẫy, thường dùng để miêu tả kiến trúc hoặc khung cảnh hoành tráng., 形容建筑物等非常华丽灿烂。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 光, 军, 火, 皇, 丷, 人, 王, 珀, 石
Chinese meaning: 形容建筑物等非常华丽灿烂。
Grammar: Thành ngữ, thường miêu tả vẻ ngoài hoành tráng và rực rỡ.
Example: 宫殿装饰得辉煌金碧。
Example pinyin: gōng diàn zhuāng shì dé huī huáng jīn bì 。
Tiếng Việt: Cung điện được trang trí lộng lẫy và rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ và lộng lẫy, thường dùng để miêu tả kiến trúc hoặc khung cảnh hoành tráng.
Nghĩa phụ
English
Magnificent and resplendent, often used to describe grand architecture or scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容建筑物等非常华丽灿烂。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế