Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辉光
Pinyin: huī guāng
Meanings: Ánh sáng rực rỡ, thường mang ý nghĩa tích cực., Radiant light, often with a positive connotation., ①辉光放电管中,由于电极间产生稀薄气体放电现象而在阴极附近产生的光。[例]光辉华采。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 光, 军, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①辉光放电管中,由于电极间产生稀薄气体放电现象而在阴极附近产生的光。[例]光辉华采。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ ánh sáng đẹp hoặc sự rực rỡ.
Example: 他的脸上充满了成功的辉光。
Example pinyin: tā de liǎn shàng chōng mǎn le chéng gōng de huī guāng 。
Tiếng Việt: Khuôn mặt anh ấy tràn đầy ánh hào quang của thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng rực rỡ, thường mang ý nghĩa tích cực.
Nghĩa phụ
English
Radiant light, often with a positive connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辉光放电管中,由于电极间产生稀薄气体放电现象而在阴极附近产生的光。光辉华采
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!