Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辆
Pinyin: liàng
Meanings: Measure word for vehicles (cars, bicycles, etc.)., Lượng từ dùng để đếm các loại xe cộ (xe hơi, xe đạp...)., ①量词,指车:一辆汽车。车辆。
HSK Level: 3
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 11
Radicals: 两, 车
Chinese meaning: ①量词,指车:一辆汽车。车辆。
Hán Việt reading: lượng
Grammar: Đây là lượng từ chuyên dùng dành cho các phương tiện giao thông có bánh.
Example: 一辆汽车
Example pinyin: yí liàng qì chē
Tiếng Việt: Một chiếc xe ô tô
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lượng từ dùng để đếm các loại xe cộ (xe hơi, xe đạp...).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lượng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Measure word for vehicles (cars, bicycles, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一辆汽车。车辆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!