Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辅音
Pinyin: fǔ yīn
Meanings: Consonant sounds in language, typically produced when airflow is obstructed in the mouth or nose., Âm không phải nguyên âm trong ngôn ngữ, thường được tạo ra khi luồng khí bị cản trở ở miệng hoặc mũi., ①发音时气流受阻、通路不畅的音,如英语中的b、g、m、l、s、r、f。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 甫, 车, 日, 立
Chinese meaning: ①发音时气流受阻、通路不畅的音,如英语中的b、g、m、l、s、r、f。
Grammar: Danh từ, dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hoặc dạy ngôn ngữ.
Example: 汉语拼音中的b、p、m、f都是辅音。
Example pinyin: hàn yǔ pīn yīn zhōng de b 、 p 、 m 、 f dōu shì fǔ yīn 。
Tiếng Việt: Các âm b, p, m, f trong bảng chữ cái tiếng Trung đều là phụ âm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm không phải nguyên âm trong ngôn ngữ, thường được tạo ra khi luồng khí bị cản trở ở miệng hoặc mũi.
Nghĩa phụ
English
Consonant sounds in language, typically produced when airflow is obstructed in the mouth or nose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发音时气流受阻、通路不畅的音,如英语中的b、g、m、l、s、r、f
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!