Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辅音字母

Pinyin: fǔ yīn zì mǔ

Meanings: Những chữ cái biểu diễn âm phụ âm trong hệ thống chữ viết., Letters that represent consonant sounds in a writing system., ①表示辅音的字母。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 甫, 车, 日, 立, 子, 宀, 母

Chinese meaning: ①表示辅音的字母。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh học tập liên quan đến ngôn ngữ.

Example: 英语中有21个辅音字母。

Example pinyin: yīng yǔ zhōng yǒu 2 1 gè fǔ yīn zì mǔ 。

Tiếng Việt: Trong tiếng Anh có 21 chữ cái phụ âm.

辅音字母
fǔ yīn zì mǔ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những chữ cái biểu diễn âm phụ âm trong hệ thống chữ viết.

Letters that represent consonant sounds in a writing system.

表示辅音的字母

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辅音字母 (fǔ yīn zì mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung