Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辅车相将
Pinyin: fǔ chē xiāng jiāng
Meanings: Harmonious coordination between two factors to achieve a common goal., Sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai yếu tố, giúp đạt được mục tiêu chung., 比喻两者关系密切,互相依存。同辅车相依”。[出处]清·叶方蔼《关陇平》诗“面蜀肘凉,辅车相将。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 甫, 车, 木, 目, 丬
Chinese meaning: 比喻两者关系密切,互相依存。同辅车相依”。[出处]清·叶方蔼《关陇平》诗“面蜀肘凉,辅车相将。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự phối hợp nhịp nhàng giữa các yếu tố.
Example: 两队辅车相将,成功完成了任务。
Example pinyin: liǎng duì fǔ chē xiāng jiāng , chéng gōng wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Hai đội phối hợp nhịp nhàng và hoàn thành nhiệm vụ thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai yếu tố, giúp đạt được mục tiêu chung.
Nghĩa phụ
English
Harmonious coordination between two factors to achieve a common goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻两者关系密切,互相依存。同辅车相依”。[出处]清·叶方蔼《关陇平》诗“面蜀肘凉,辅车相将。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế