Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辅角

Pinyin: fǔ jué

Meanings: Supporting role; a secondary character in a movie or play., Vai phụ, nhân vật phụ trong một bộ phim, vở kịch., ①某个角与360°之差。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 甫, 车, 角

Chinese meaning: ①某个角与360°之差。

Grammar: Danh từ chuyên ngành điện ảnh, sân khấu, thường đi kèm với đặc điểm của vai diễn. Ví dụ: 重要辅角 (vai phụ quan trọng).

Example: 她在电影中扮演了一个有趣的辅角。

Example pinyin: tā zài diàn yǐng zhōng bàn yǎn le yí gè yǒu qù de fǔ jiǎo 。

Tiếng Việt: Trong phim, cô ấy đóng vai phụ thú vị.

辅角
fǔ jué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vai phụ, nhân vật phụ trong một bộ phim, vở kịch.

Supporting role; a secondary character in a movie or play.

某个角与360°之差

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...