Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辅牙相倚
Pinyin: fǔ yá xiāng yǐ
Meanings: Mutual support; relying on each other for existence., Tương trợ lẫn nhau, cùng dựa vào nhau mà tồn tại., 颊骨与牙床相互倚傍。比喻关系密切,利害相关。[出处]《新唐书·藩镇传·李正己》“本名怀玉,至是赐今名,遂有淄、青、齐、海、登、菜、沂、密、德、棣十州,与田承嗣、薛嵩、李宝臣、梁崇义辅牙相倚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 甫, 车, 牙, 木, 目, 亻, 奇
Chinese meaning: 颊骨与牙床相互倚傍。比喻关系密切,利害相关。[出处]《新唐书·藩镇传·李正己》“本名怀玉,至是赐今名,遂有淄、青、齐、海、登、菜、沂、密、德、棣十州,与田承嗣、薛嵩、李宝臣、梁崇义辅牙相倚。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa hai bên.
Example: 他们之间的友谊是辅牙相倚的。
Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yì shì fǔ yá xiāng yǐ de 。
Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ là sự tương trợ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương trợ lẫn nhau, cùng dựa vào nhau mà tồn tại.
Nghĩa phụ
English
Mutual support; relying on each other for existence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颊骨与牙床相互倚傍。比喻关系密切,利害相关。[出处]《新唐书·藩镇传·李正己》“本名怀玉,至是赐今名,遂有淄、青、齐、海、登、菜、沂、密、德、棣十州,与田承嗣、薛嵩、李宝臣、梁崇义辅牙相倚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế