Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辅币
Pinyin: fǔ bì
Meanings: Tiền phụ, tiền lẻ dùng trong giao dịch hàng ngày., Fractional currency; coins or small denominations used in everyday transactions., ①辅助货币,即币值小于本位货币,以便于流通的货币。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 甫, 车, 丿, 巾
Chinese meaning: ①辅助货币,即币值小于本位货币,以便于流通的货币。
Grammar: Danh từ không đếm được, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến tiền tệ và giao dịch.
Example: 买东西时,我通常会带一些辅币。
Example pinyin: mǎi dōng xī shí , wǒ tōng cháng huì dài yì xiē fǔ bì 。
Tiếng Việt: Khi mua đồ, tôi thường mang theo một ít tiền lẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền phụ, tiền lẻ dùng trong giao dịch hàng ngày.
Nghĩa phụ
English
Fractional currency; coins or small denominations used in everyday transactions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辅助货币,即币值小于本位货币,以便于流通的货币
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!