Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辅导

Pinyin: fǔ dǎo

Meanings: To tutor or coach; guidance for study or work., Hỗ trợ, hướng dẫn học tập hoặc công việc., ①帮助和指导。[例]辅导毕业生写论文。*②指教一个人学一种专门课程。[例]辅导他学数学。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 甫, 车, 寸, 巳

Chinese meaning: ①帮助和指导。[例]辅导毕业生写论文。*②指教一个人学一种专门课程。[例]辅导他学数学。

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh. Khi là động từ, đi kèm đối tượng được hỗ trợ phía sau. Ví dụ: 学习辅导 (hướng dẫn học tập).

Example: 老师经常在课后辅导学生。

Example pinyin: lǎo shī jīng cháng zài kè hòu fǔ dǎo xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường hướng dẫn học sinh sau giờ học.

辅导
fǔ dǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗ trợ, hướng dẫn học tập hoặc công việc.

To tutor or coach; guidance for study or work.

帮助和指导。辅导毕业生写论文

指教一个人学一种专门课程。辅导他学数学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辅导 (fǔ dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung