Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辅助

Pinyin: fǔ zhù

Meanings: Hỗ trợ, giúp đỡ., To assist, to help., ①明显。[例]彰明较著。[例]略举较著。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 甫, 车, 且, 力

Chinese meaning: ①明显。[例]彰明较著。[例]略举较著。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc động từ.

Example: 新技术可以辅助医生进行精准诊断。

Example pinyin: xīn jì shù kě yǐ fǔ zhù yī shēng jìn xíng jīng zhǔn zhěn duàn 。

Tiếng Việt: Công nghệ mới có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán chính xác.

辅助
fǔ zhù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗ trợ, giúp đỡ.

To assist, to help.

明显。彰明较著。略举较著

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辅助 (fǔ zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung