Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辅助疗法

Pinyin: fǔ zhù liáo fǎ

Meanings: Phương pháp điều trị bổ trợ, hỗ trợ cho phương pháp chính., Complementary therapy; a supportive treatment used alongside the main treatment., ①增强医学治疗的有效性的方法、药物或其他手段[例]x线和抗菌素是外科的辅助疗法。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 甫, 车, 且, 力, 了, 疒, 去, 氵

Chinese meaning: ①增强医学治疗的有效性的方法、药物或其他手段[例]x线和抗菌素是外科的辅助疗法。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các hoạt động hoặc phương pháp y tế cụ thể. Ví dụ: 心理辅助疗法 (liệu pháp tâm lý bổ trợ).

Example: 瑜伽可以作为一种辅助疗法来缓解压力。

Example pinyin: yú jiā kě yǐ zuò wéi yì zhǒng fǔ zhù liáo fǎ lái huǎn jiě yā lì 。

Tiếng Việt: Yoga có thể được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ để giảm căng thẳng.

辅助疗法
fǔ zhù liáo fǎ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp điều trị bổ trợ, hỗ trợ cho phương pháp chính.

Complementary therapy; a supportive treatment used alongside the main treatment.

增强医学治疗的有效性的方法、药物或其他手段x线和抗菌素是外科的辅助疗法

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辅助疗法 (fǔ zhù liáo fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung