Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辅佐

Pinyin: fǔ zuǒ

Meanings: Phụ tá, hỗ trợ công việc cho cấp trên., To assist or support one's superior in work., 指明确一致。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 甫, 车, 亻, 左

Chinese meaning: 指明确一致。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ người hoặc chức vụ.

Example: 他一直辅佐经理处理公司事务。

Example pinyin: tā yì zhí fǔ zuǒ jīng lǐ chǔ lǐ gōng sī shì wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn hỗ trợ giám đốc xử lý các công việc của công ty.

辅佐
fǔ zuǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ tá, hỗ trợ công việc cho cấp trên.

To assist or support one's superior in work.

指明确一致。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辅佐 (fǔ zuǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung