Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 较量
Pinyin: jiào liàng
Meanings: To compete or contend to see who is better., Thi đấu, cạnh tranh để xem ai giỏi hơn., 指比较高低。[出处]清·蒋恩《兵灾纪略》“当斯时也,君子道消,小人道长,谁敢与之较短絜长哉?”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 交, 车, 旦, 里
Chinese meaning: 指比较高低。[出处]清·蒋恩《兵灾纪略》“当斯时也,君子道消,小人道长,谁敢与之较短絜长哉?”
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Thường kết hợp với các từ như '一较高下' (so tài cao thấp).
Example: 他们两个决定在棋艺上一较高下。
Example pinyin: tā men liǎng gè jué dìng zài qí yì shàng yí jiào gāo xià 。
Tiếng Việt: Hai người họ quyết định thi đấu cờ để xem ai giỏi hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thi đấu, cạnh tranh để xem ai giỏi hơn.
Nghĩa phụ
English
To compete or contend to see who is better.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指比较高低。[出处]清·蒋恩《兵灾纪略》“当斯时也,君子道消,小人道长,谁敢与之较短絜长哉?”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!