Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 较短比长
Pinyin: jiào duǎn bǐ cháng
Meanings: Compare lengths and determine superiority or inferiority., So đo dài ngắn, phân định hơn thua., 指比较长短,评论优劣。同较短量长”。[出处]清·陈天华《猛回头》“看近来,西洋人,到了极步,这是我,毫未曾,较短比长。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 交, 车, 矢, 豆, 比, 长
Chinese meaning: 指比较长短,评论优劣。同较短量长”。[出处]清·陈天华《猛回头》“看近来,西洋人,到了极步,这是我,毫未曾,较短比长。”
Grammar: Dùng phổ biến trong các ngữ cảnh tranh luận hoặc đánh giá sự vật/sự việc.
Example: 做研究的时候不要总是在较短比长,关键是要有实际成果。
Example pinyin: zuò yán jiū de shí hòu bú yào zǒng shì zài jiào duǎn bǐ cháng , guān jiàn shì yào yǒu shí jì chéng guǒ 。
Tiếng Việt: Khi làm nghiên cứu đừng lúc nào cũng so đo dài ngắn, điều quan trọng là phải có thành quả thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So đo dài ngắn, phân định hơn thua.
Nghĩa phụ
English
Compare lengths and determine superiority or inferiority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指比较长短,评论优劣。同较短量长”。[出处]清·陈天华《猛回头》“看近来,西洋人,到了极步,这是我,毫未曾,较短比长。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế