Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 较真

Pinyin: jiào zhēn

Meanings: To be overly serious or picky about small matters., Quá nghiêm khắc, cố chấp hoặc khắt khe trong một vấn đề nhỏ., ①[方言]认真。[例]他爱较真儿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 交, 车, 具, 十

Chinese meaning: ①[方言]认真。[例]他爱较真儿。

Grammar: Thường được dùng với ý nghĩa tiêu cực, kết hợp cùng phó từ '太' (quá) để nhấn mạnh thái độ không nên quá khắt khe.

Example: 别太较真,这只是一个小小的错误。

Example pinyin: bié tài jiào zhēn , zhè zhǐ shì yí gè xiǎo xiǎo de cuò wù 。

Tiếng Việt: Đừng quá câu nệ, đây chỉ là một lỗi nhỏ thôi.

较真
jiào zhēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá nghiêm khắc, cố chấp hoặc khắt khe trong một vấn đề nhỏ.

To be overly serious or picky about small matters.

[方言]认真。他爱较真儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...