Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 较瘦量肥

Pinyin: jiào shòu liàng féi

Meanings: Compare thinness and measure fatness; a metaphor for overly concerning about appearance., So đo cân nặng, hình dáng; ám chỉ việc quan tâm quá mức đến ngoại hình., 比较肥瘦。比喻评论姿容。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 交, 车, 叟, 疒, 旦, 里, 巴, 月

Chinese meaning: 比较肥瘦。比喻评论姿容。

Grammar: Thành ngữ mang tính chất châm biếm nhẹ, thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 她最近一直在较瘦量肥,总是担心自己胖了。

Example pinyin: tā zuì jìn yì zhí zài jiào shòu liàng féi , zǒng shì dān xīn zì jǐ pàng le 。

Tiếng Việt: Cô ấy gần đây luôn lo lắng về cân nặng, lúc nào cũng sợ mình tăng cân.

较瘦量肥
jiào shòu liàng féi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So đo cân nặng, hình dáng; ám chỉ việc quan tâm quá mức đến ngoại hình.

Compare thinness and measure fatness; a metaphor for overly concerning about appearance.

比较肥瘦。比喻评论姿容。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

较瘦量肥 (jiào shòu liàng féi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung