Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 较比

Pinyin: jiào bǐ

Meanings: To compare, to contrast., So sánh, đối chiếu., ①[方言]表示具有相当的程度;比较。[例]较比不错。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 交, 车, 比

Chinese meaning: ①[方言]表示具有相当的程度;比较。[例]较比不错。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ phía sau.

Example: 我们可以较比这两个方案的优劣。

Example pinyin: wǒ men kě yǐ jiào bǐ zhè liǎng gè fāng àn de yōu liè 。

Tiếng Việt: Chúng ta có thể so sánh ưu nhược điểm của hai phương án này.

较比 - jiào bǐ
较比
jiào bǐ

📷 Mới

较比
jiào bǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh, đối chiếu.

To compare, to contrast.

[方言]表示具有相当的程度;比较。较比不错

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...