Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 较武论文
Pinyin: jiào wǔ lùn wén
Meanings: Compare martial arts skills and discuss academic matters., So tài võ nghệ và thảo luận về học thuật., 较比较,评论。评论武艺,谈论文章。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第四十七回“此书讲道学,筹经济谈天测地,较武论文,无不原原本本,穷极要妙,此其本领之大也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 交, 车, 一, 弋, 止, 仑, 讠, 乂, 亠
Chinese meaning: 较比较,评论。评论武艺,谈论文章。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第四十七回“此书讲道学,筹经济谈天测地,较武论文,无不原原本本,穷极要妙,此其本领之大也。”
Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa Trung Quốc cổ đại.
Example: 这次大会既有较武也有论文的环节。
Example pinyin: zhè cì dà huì jì yǒu jiào wǔ yě yǒu lùn wén de huán jié 。
Tiếng Việt: Hội nghị lần này có cả phần thi đấu võ nghệ và thảo luận học thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So tài võ nghệ và thảo luận về học thuật.
Nghĩa phụ
English
Compare martial arts skills and discuss academic matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较比较,评论。评论武艺,谈论文章。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第四十七回“此书讲道学,筹经济谈天测地,较武论文,无不原原本本,穷极要妙,此其本领之大也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế