Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 较德焯勤

Pinyin: jiào dé zhuō qín

Meanings: Compare virtues and diligence., So sánh về đức hạnh và sự cần cù., 显著的德行和功劳。[出处]唐·韩愈《刘统军碑》“自我公薨至葬,凡所以较德焯勤者,莫不粗完。”[例]濂闻~在古者,不厌其详,故为表其行而益之以铭。——明·宋濂《教授曾府君石表辞》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 交, 车, 彳, 𢛳, 卓, 火, 力, 堇

Chinese meaning: 显著的德行和功劳。[出处]唐·韩愈《刘统军碑》“自我公薨至葬,凡所以较德焯勤者,莫不粗完。”[例]濂闻~在古者,不厌其详,故为表其行而益之以铭。——明·宋濂《教授曾府君石表辞》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc giáo dục để đánh giá con người.

Example: 在选拔干部时,我们要较德焯勤。

Example pinyin: zài xuǎn bá gàn bù shí , wǒ men yào jiào dé chāo qín 。

Tiếng Việt: Khi lựa chọn cán bộ, chúng ta cần so sánh về đức hạnh và sự chăm chỉ.

较德焯勤
jiào dé zhuō qín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh về đức hạnh và sự cần cù.

Compare virtues and diligence.

显著的德行和功劳。[出处]唐·韩愈《刘统军碑》“自我公薨至葬,凡所以较德焯勤者,莫不粗完。”[例]濂闻~在古者,不厌其详,故为表其行而益之以铭。——明·宋濂《教授曾府君石表辞》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

较德焯勤 (jiào dé zhuō qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung