Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 较场

Pinyin: jiào chǎng

Meanings: Sân tập, nơi diễn ra các hoạt động luyện tập hoặc thi đấu., Training ground or field for practice or competition., ①各不相让或互不服气,要比出高低。[例]他们决心和我们较劲,赶上并超过我们。*②坚持自己的想法,不听劝阻。[例]你越说,他越较劲。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 交, 车, 土

Chinese meaning: ①各不相让或互不服气,要比出高低。[例]他们决心和我们较劲,赶上并超过我们。*②坚持自己的想法,不听劝阻。[例]你越说,他越较劲。

Grammar: Danh từ, thường dùng chỉ địa điểm tập luyện quân sự hoặc thể thao.

Example: 士兵们正在较场上训练。

Example pinyin: shì bīng men zhèng zài jiào chǎng shàng xùn liàn 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đang tập luyện trên sân tập.

较场
jiào chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân tập, nơi diễn ra các hoạt động luyện tập hoặc thi đấu.

Training ground or field for practice or competition.

各不相让或互不服气,要比出高低。他们决心和我们较劲,赶上并超过我们

坚持自己的想法,不听劝阻。你越说,他越较劲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...