Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 较劲

Pinyin: jiào jìn

Meanings: To compete, to try hard to surpass someone or something., Cạnh tranh, cố gắng vượt qua ai đó hoặc điều gì đó., ①表示某事物或某种行动在对比中程度上更进了一层,相当于“较”、“比较”,多见于书面语。[例]这样干法较为容易发生误会。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 交, 车, 力

Chinese meaning: ①表示某事物或某种行动在对比中程度上更进了一层,相当于“较”、“比较”,多见于书面语。[例]这样干法较为容易发生误会。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong văn cảnh cạnh tranh hoặc nỗ lực.

Example: 两人在比赛中较劲,都想取得胜利。

Example pinyin: liǎng rén zài bǐ sài zhōng jiào jìn , dōu xiǎng qǔ dé shèng lì 。

Tiếng Việt: Hai người cạnh tranh trong trận đấu, đều muốn giành chiến thắng.

较劲
jiào jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh tranh, cố gắng vượt qua ai đó hoặc điều gì đó.

To compete, to try hard to surpass someone or something.

表示某事物或某种行动在对比中程度上更进了一层,相当于“较”、“比较”,多见于书面语。这样干法较为容易发生误会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

较劲 (jiào jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung